🔍 Search: NỬA BƯỚC
🌟 NỬA BƯỚC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
반보
(半步)
Danh từ
-
1
한 걸음의 반.
1 NỬA BƯỚC: Một nửa bước chân.
-
1
한 걸음의 반.
-
실 가는 데 바늘도 간다
-
1
사람과 사람 사이의 관계가 긴밀하거나 친밀해 항상 붙어 다닌다.
1 (KIM ĐÂU CHỈ ĐẤY), NỬA BƯỚC KHÔNG RỜI: Quan hệ giữa người và người rất thân thiết hay gắn bó nên luôn luôn đồng hành với nhau.
-
1
사람과 사람 사이의 관계가 긴밀하거나 친밀해 항상 붙어 다닌다.
🌟 NỬA BƯỚC @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
반보
(半步)
Danh từ
-
1.
한 걸음의 반.
1. NỬA BƯỚC: Một nửa bước chân.
-
1.
한 걸음의 반.